Có 3 kết quả:
卷须 juǎn xū ㄐㄩㄢˇ ㄒㄩ • 卷鬚 juǎn xū ㄐㄩㄢˇ ㄒㄩ • 捲鬚 juǎn xū ㄐㄩㄢˇ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tendril
Từ điển Trung-Anh
tendril
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tendril
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tendril
Bình luận 0